Có 3 kết quả:
斟酒 zhēn jiǔ ㄓㄣ ㄐㄧㄡˇ • 針灸 zhēn jiǔ ㄓㄣ ㄐㄧㄡˇ • 针灸 zhēn jiǔ ㄓㄣ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pour wine or liquor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acupuncture and moxibustion
(2) to give or have acupuncture and moxibustion
(2) to give or have acupuncture and moxibustion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acupuncture and moxibustion
(2) to give or have acupuncture and moxibustion
(2) to give or have acupuncture and moxibustion
Bình luận 0